Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt cũng như tiếng Anh hiện nay rất đa dạng và vô cùng phong phú. Chính vì thế phần lớn người yêu thích bóng đá đến tận bây giờ vẫn khá mơ hồ về các khái niệm của bộ môn thể thao này. Vậy nên mời anh em cùng ONE88 theo dõi bài viết sau để cập nhật thêm kiến thức cần thiết về thuật ngữ trong bóng đá và tỷ lệ kèo nhà cái.
Thuật ngữ trong bóng đá tiếng Việt thường gặp
Thuật ngữ bóng đá trong tiếng Việt ngày càng phổ biến và cực kỳ đa dạng. Dưới đây là những cụm từ phổ biến mà anh em có thể tham khảo nhanh.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ cái B, C, D
Với các từ khóa B, C, D đọc giả sẽ thường xuyên bắt gặp những keywords dưới đây.
- Bàn thắng vàng: Đây là bàn thắng đầu tiên mà đội ghi được trong hai hiệp đấu phụ.
- Bán kết: Vòng đấu để tranh hạng 3 trong toàn bộ giải đấu.
- Bóng đá phủi: Dùng để chỉ các giải đấu nghiệp dư.
- Thuật ngữ bóng đá cú ăn ba: Khi cầu thủ sử dụng má trong của bàn chân để sút và tạo thành quỹ đạo đi xoáy và bổng.
- Chiếc giày vàng: Giải thưởng danh giá dành tặng các cầu thủ có số bàn thắng nhiều nhất trong giải đấu.
- Cầu thủ dự bị: Các cầu thủ không được ra sân để thi đấu chính thức mà phải chờ đến khi có người ra sân và thay thế.
- Chung kết: Trận đấu xác định nhà vô địch trong mùa giải.
- Đá luân lưu: Cú đá phạt có khoảng cách gần từ vị trí đến đặt cầu đến khung thành và chỉ duy nhất cầu thủ tấn công mới được thực hiện cú sút.
- Đánh nguội: Hành vi đánh lén cầu thủ đối phương khi đang tranh chấp bóng
Thuật ngữ bóng đá bằng chữ cái G, H, K
Ngoài những từ khóa mà chúng tôi chia sẻ ở trên, anh em cũng có thể tham khảo một số thuật ngữ liên quan đến chữ cái G, H, K dưới đây.
- Góc cao khung thành: Vị trí giao nhau của cột dọc và xà ngang khung thành.
- Găng tay vàng: Giải thưởng danh giá dành cho các thủ môn xuất sắc nhất tại giải đấu.
- Hiệu số bàn thắng: Tiêu chí đánh giá thành tích của một đội tuyển.
- Kỳ chuyển nhượng: Ký kết hợp đồng chuyển nhượng cầu thủ giữa hai câu lạc bộ.
Thuật ngữ bóng đá bằng chữ cái L, M, N, O, P
Ngay dưới đây là những cụm từ thường gặp mà anh em thường xuyên bắt gặp trong các giải đấu.
- Lốp bóng: Kỹ thuật chuyền bóng theo hướng bổng và qua đầu của đối phương.
- Ném biên: Sau khi cầu bay ra khỏi đường biên dọc, cầu thủ sẽ thực hiện hành động đưa cầu vào sân thi đấu trở lại bằng tay.
- Ốp ống đồng: Vật dụng bọc bên ngoài ống chân của cầu thủ giúp bảo vệ khỏi chấn thương khi hai bên va chạm.
- Phản lưới nhà: Hành động cầu thủ đưa bóng vào khung thành của chính đội mình.
- Phi thể thao: Hành động kém văn hóa và bạo lực trong trận đấu.
Thuật ngữ thông dụng trong bóng đá bằng tiếng Anh
Bên cạnh những thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt, các bạn cũng có thể tìm hiểu nhanh một số từ khóa bằng tiếng Anh cực kỳ phổ biến ngay sau đây.

- Từ khóa attacker: Dùng để chỉ cầu thủ tấn công
- Assist: Đường truyền bóng thành bàn.
- Từ khóa attacking midfielder: Dùng để chỉ tiền vệ tấn công.
- Attack: Từ khóa chỉ sự tấn công
- Appearance: Số lần mà cầu thủ ra sân
- Từ khóa away team: Đội khách chơi trên sân của đội chủ nhà.
- Booking: Tình huống ăn thẻ phạt từ trọng tài.
- Booked: Đội bị dính thẻ vàng.
- Bench: Dùng để chỉ ghế dành cho cầu thủ dự bị và HLV.
- Captain: Người nắm giữ chức đội trưởng.
- Commentator: Từ khóa chỉ bình luận viên.
- Crossbar: Ám chỉ Xà ngang
- Central Defender: Cầu thủ trung vệ
- Concede: Cầu đi thủng lưới
- Corner kick: Phạt góc.
- Defender: Dùng để chỉ cầu thủ hậu vệ.
- Direct free kick: Tình huống bị phạt gián tiếp.
- Drop point: Tình huống đội tuyển để mất điểm
- Extra time: Khoảng thời gian bù giờ của trận đấu.
- FIFA: Từ khóa viết tắt của Liên đoàn bóng đá thế giới
- Free kick: Tình huống đá phạt trong trận.
- Forward: Cầu thủ tiền đạo
- Full-time: Kết thúc giờ thi đấu.
- Goal: Dùng để chỉ bàn thắng của đội tuyển.
- Goalpost: Cột khung thành
- Hat trick: Pha ghi bàn của cầu thủ trong trận đấu.
- Half-time: Thời gian nghỉ giữa hiệp 1 và hiệp 2.
- Kick: Cú sút bóng của cầu thủ.
Xem thêm: Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái Cùng Kinh Nghiệm Chọn Kèo Chuẩn Cho Tân Thủ
Một số thuật ngữ khác về vị trí bóng và nhân sự trong đội
Để giúp anh em tăng thêm vốn kiến thức về các thuật ngữ bóng đá, chúng tôi đã cập nhật thêm một số cụm từ thông dụng khác qua nội dung sau.

- Defensive midfielder: Cầu thủ ở tuyến phòng ngự
- Manager: Huấn luyện viên trưởng của đội tuyển.
- Deep-lying playmaker: Cú sút phát động tấn công.
- Physio: Bác sĩ (cứu hộ) của đội bóng.
- Thuật ngữ bóng đá Goalkeeper: Thủ môn.
- Defender: Người giữ vai trò hậu vệ.
- Midfielder: Tiền vệ của đội.
- Sweeper: Dùng để chỉ hậu vệ quét.
- Centre back: Cầu thủ giữ vai trò là hậu vệ trung tâm.
- Sent-off: Bị phạt thẻ đỏ.
- Leftback and Rightback: Hậu vệ cánh trái và phải.
- Striker: Cầu thủ giữ vai trò là tiền đạo.
- Coach: Thành viên thuộc vào ban huấn luyện.
- Booked: Bị phạt thẻ vàng.
Trên đây là thuật ngữ bóng đá trực tuyến cực kỳ phổ biến trong các giải đấu cũng như trận đấu. Hy vọng rằng với những thông tin mà bài viết của chúng tôi cung cấp sẽ giúp anh em có được kiến thức hữu ích để quá trình theo dõi trận đấu được tốt nhất.